Trong lĩnh vực thi công sơn sàn công nghiệp, hai dòng sản phẩm phổ biến và được nhắc đến nhiều nhất là sơn epoxy hệ lăn và sơn epoxy tự san phẳng. Mặc dù cùng thuộc nhóm sơn epoxy hai thành phần, nhưng mỗi loại lại có cấu tạo, độ dày, cách thi công và ứng dụng hoàn toàn khác nhau.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa sơn epoxy hệ lăn và sơn epoxy tự san phẳng sẽ giúp doanh nghiệp, nhà xưởng lựa chọn giải pháp phù hợp về chi phí – thẩm mỹ – độ bền, đặc biệt trong các dự án nhà máy, kho xưởng, phòng sạch và khu vực sản xuất thực phẩm.
2. Phân tích chi tiết sự khác nhau giữa sơn epoxy hệ lăn và tự san phẳng
2.1. Cấu tạo và thành phần
| Tiêu chí | Sơn epoxy hệ lăn | Sơn epoxy tự san phẳng |
|---|---|---|
| Thành phần chính | Nhựa epoxy + chất đóng rắn + dung môi | Nhựa epoxy + chất đóng rắn + phụ gia tự cân bằng |
| Độ dày lớp sơn | 0.2 – 0.5 mm | 1 – 3 mm (tùy yêu cầu kỹ thuật) |
| Pha loãng | Có thể pha thêm dung môi (xylene, thinner) | Gần như không pha, giúp sơn dàn đều, phẳng bóng |
💡 Lưu ý: Sơn tự san phẳng có độ đặc biệt trong khả năng tự dàn bề mặt và che khuyết điểm nền, phù hợp khu vực yêu cầu bề mặt liền mạch, không mối nối.
2.2. Quy trình thi công
- Sơn epoxy hệ lăn:
Thi công bằng rulo hoặc máy lăn sơn epoxy, gồm 3 lớp: lớp lót – lớp trung gian – lớp phủ. Dễ thi công, chi phí thấp, thời gian khô nhanh.
🔗 Xem chi tiết quy trình tại:
👉 Hướng dẫn thi công sơn epoxy hệ lăn đúng kỹ thuật
- Sơn epoxy tự san phẳng:
Thi công bằng bàn gạt răng cưa và con lăn gai. Đòi hỏi bề mặt bê tông phẳng, khô, không bụi, thi công trong môi trường sạch, có kiểm soát nhiệt độ & độ ẩm.
👉 Quy trình thi công sơn epoxy tự san phẳng chuẩn phòng sạch
2.3. Tính năng và độ bền
| Tính năng | Epoxy hệ lăn | Epoxy tự san phẳng |
|---|---|---|
| Độ bóng & mịn | Mịn vừa, hơi gợn theo rulo | Bóng gương, phẳng tuyệt đối |
| Khả năng chịu tải | Xe máy, xe đẩy nhẹ | Xe nâng, pallet nặng |
| Kháng hóa chất & axit | Ổn định mức trung bình | Cao, dùng được trong xưởng hóa chất, dược |
| Chống bụi & vi khuẩn | Cơ bản | Gần như tuyệt đối |
📷 Hình ảnh so sánh bề mặt sơn epoxy hệ lăn và tự san phẳng:
2.4. Ứng dụng thực tế
- Sơn epoxy hệ lăn phù hợp với:
🏭 Nhà xưởng cơ khí, kho hàng, gara, khu vực để xe, văn phòng xưởng.
👉 Xem dự án thi công sơn epoxy hệ lăn KeraSEAL ADO20 – Showroom Honda Phúc Thọ
- Sơn epoxy tự san phẳng được sử dụng trong:
🧪 Nhà máy dược phẩm, điện tử, thực phẩm, bệnh viện, phòng sạch.
👉 Dự án sơn epoxy tự san phẳng KeraSEAL ADO30 – Nhà máy Domesco Đồng Tháp
3. So sánh tổng hợp
| Tiêu chí | Epoxy hệ lăn | Epoxy tự san phẳng |
|---|---|---|
| Độ dày | 0.3 – 0.5 mm | 1 – 3 mm |
| Bề mặt | Mịn, có gợn nhỏ | Bóng, phẳng như gương |
| Độ bền | 3 – 5 năm | 7 – 10 năm |
| Thi công | Dễ, nhanh | Cần kỹ thuật cao |
| Giá thi công (VNĐ/m²) | 90.000 – 130.000 | 230.000 – 350.000 |
📷 Hình minh họa:
4. Nên chọn loại nào cho nhà xưởng của bạn?
- Chọn sơn epoxy hệ lăn nếu bạn cần tiết kiệm chi phí, không yêu cầu cao về độ bóng hoặc chống bụi.
- Chọn sơn epoxy tự san phẳng nếu môi trường yêu cầu vệ sinh, độ bền và tính thẩm mỹ cao như phòng sạch, nhà máy dược, điện tử, y tế.
🔗 Đọc thêm:
👉 Sơn epoxy chống tĩnh điện – Giải pháp cho phòng sạch và nhà máy điện tử
👉 So sánh sơn epoxy và sơn polyurethane – Loại nào tốt hơn?
5. Kết luận
Cả sơn epoxy hệ lăn và sơn epoxy tự san phẳng đều có ưu điểm riêng, phù hợp từng nhu cầu sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở độ dày, khả năng chịu tải, độ bóng và giá thành.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết, khảo sát miễn phí và báo giá thi công trọn gói, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ sư của APT Việt Nam hoặc các đại lý APT trên Toàn Quốc để được hỗ trợ giải pháp tối ưu nhất cho nhà xưởng.


